繋がる
Nối; buộc vào; liên hệ; liên quan, kết nối được, gọi được

Từ đồng nghĩa của 繋がる
Bảng chia động từ của 繋がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繋がる/つながるる |
Quá khứ (た) | 繋がった |
Phủ định (未然) | 繋がらない |
Lịch sự (丁寧) | 繋がります |
te (て) | 繋がって |
Khả năng (可能) | 繋がれる |
Thụ động (受身) | 繋がられる |
Sai khiến (使役) | 繋がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繋がられる |
Điều kiện (条件) | 繋がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 繋がれ |
Ý chí (意向) | 繋がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 繋がるな |
つながって được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つながって
血がつながる ちがつながる
Cùng huyết thống
縁に繋がる えんにつながる
có quan hệ huyết thống
歳月流るる如し さいげつながるるごとし
Time flies
女の髪の毛には大象も繋がる おんなのかみのけにはたいぞうもつながる
No man can resist the lure of a woman
như,chỗ ngồi của các luật sư,hay đấy,may,dầu...),cũng,chính đáng,khoẻ,chẳng khác gì,thôi,thôi được,lồng cầu thang,địa chất) nguồn nước,đ tốt rồi không phi xen vào nữa,(+ up,và còn thêm,thôi nào,nhiều,nên,forth) phun ra,tốt,nước mắt,sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu,điều lành,được,hầm,cũng như,lò,mạnh giỏi,hợp thời,out,đấy,giếng (nước,chỗ phi công ngồi,điều hay,điều thiện,nguồn (cm hứng,suối nước,sung túc,nhưng,thôi thế là,hầu như,lọ,ừ,cũng được,thế nào,rõ,sao,phong lưu,máu),giỏi,quái,đúng lúc,lạ quá,phi,nào nào,vậy,vọt ra,hạnh phúc),(địa lý,không hại gì,đừng có chữa lợn lành thành lợn què,may mắn,tuôn ra (nước,cần,hợp lý,mạnh khoẻ,vậy thì,tốt lành,hay,đúng,kỹ,thế đấy,điều tốt
夏学期 なつがっき
kì học mùa hè
がつがつ ガツガツ
sự thèm muốn; sự thèm khát; sự tham lam; sự hau háu
打つ手がない うつてがない
không có cách nào để làm; không gì có thể được làm