Kết quả tra cứu mẫu câu của つべ
つべこべ
言
わずに、
出
されたものを
食
べなさい。
Ăn những gì bạn được phục vụ, không nhưng về nó.
つべこべうるさいよ。やるのかやらないのか!?
Bỏ tập bụng của bạn. Bạn sẽ làm điều đó, hay không !?
君
はもっと
分別
を
持
つべきだったのに。
Bạn nên biết rõ hơn.
別々
に
包
んでください。
Làm ơi gói riêng từng cái cho tôi.