つべ
☆ Danh từ
YouTube

つべ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つべ
ようつべ ようつべ
share video
特別弁護人 とくべつべんごにん とくべつべんごじん
đặc biệt khuyên răn
phàn nàn; xoi mói; bới lông tìm vết.
sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương chuyển cho vợ con
tài hùng biện, (từ cổ, nghĩa cổ) môn tu từ
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別々 べつべつ
sự riêng rẽ từng cái
靴べら くつべら
cái xỏ giầy.