Kết quả tra cứu mẫu câu của つま先
つま
先
で
歩
く
Đi bằng đầu ngón chân
つま
先
でける
キック
Cú đá bóng bằng ngón chân cái
トム
はつま
先
で
鍵
を
拾
おうとした。
Tom cố gắng nhặt chùm chìa khóa của mình bằng ngón chân.
ケイト
はつま
先立
ちで
歩
こうとする。
Kate cố gắng đi kiễng chân.