つま先
つまさき「TIÊN」
☆ Danh từ
Đầu ngón chân
つま
先
で
歩
く
Đi bằng đầu ngón chân

つま先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つま先
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先立つ さきだつ
đi trước, trước khi
先つ祖 さきつおや さきつそ
ông bà, tổ tiên
爪先立つ つまさきだつ
kiễng chân
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
先まで さっきまで あるいは さきまで
Cho đến vừa nãy ( trời điểm trước khi nói )
先に立つ さきにたつ
dẫn dắt, chủ động