Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先つ祖 さきつおや さきつそ
ông bà, tổ tiên
先立つ さきだつ
đi trước, trước khi
爪先立つ つまさきだつ
kiễng chân
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
先に立つ さきにたつ
dẫn dắt, chủ động
先立つ物 さきだつもの
tiền bạc