Kết quả tra cứu mẫu câu của つめい
(
人
)の
長
い
説明
(せつめい)に
イライラ
する
Sốt ruột với lời giải thích dài dòng của ai đó
説明下手
でごめんね。
Xin lỗi, tôi không giải thích được.
説明
したまえ。
Hãy giải thích đi.
説明
もできないよ。
Việc này tôi cũng không thể giải thích được.