つめい
つめい
Nguội lạnh

つめい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つめい
立明戦 りつめいせん たつめいせん
tên của trò chơi
安心立命 あんしんりつめい あんじんりゅうめい あんじんりゅうみょう あんじんりつめい
An cư lập nghiệp
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
筆名 ひつめい
bút danh.
実名 じつめい
tên thật.
別命 べつめい
mệnh lệnh riêng
発明する はつめい
phát minh
絶命 ぜつめい
tuyệt mệnh.