Kết quả tra cứu mẫu câu của づらい
そこに
居
づらいと
感
じました。
Tôi cảm thấy thật khó để ở lại đó.
彼女
はつき
合
いづらい
人
だ。
Cô ấy là người khó hòa đồng.
この
漢字
は
覚
えづらいです。
Chữ Hán này thật khó nhớ.
彼
の
声
は
聞
き
取
りづらい。
Giọng anh ấy khó nghe.