辛い
つらい からい づらい ずらい「TÂN」
☆ Tính từ phụ trợ
Cay
辛
い
チリ・ペパー
Hạt tiêu đỏ cay.
舌
を
焼
くような
辛
い
味
Vị cay nồng đến bỏng lưỡi.

Từ đồng nghĩa của 辛い
adjective
Từ trái nghĩa của 辛い
づらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu づらい
辛い
つらい からい づらい ずらい
cay
づらい
づらい
Khó cho việc gì đó