Kết quả tra cứu mẫu câu của てこ
言葉
が
出
てこないで
困
っています。
Tôi nín lặng.
こっちへ
来
てこれを
見
てごらん。
Hãy đến đây và có một cái nhìn vào nó.
この
父
にしてこの
子
/
父
と
子
は
似
ている
Cha nào con nấy.
小
さな
子供
がてこてこと
歩
いている。
Đứa trẻ nhỏ đang lon ton bước đi.