てこ
☆ Danh từ
Đòn bẩy
てこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てこ
てこ
đòn bẩy
梃子
てこ
đòn bẩy
梃
てこ
đòn bẩy.
Các từ liên quan tới てこ
sound of walking
何てこと なんてこと
Chúa ơi! Chúa ơi!
鉄梃 かなてこ てつてこ
cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy
立てこもり たてこもり
đóng chính mình trong (phòng của một người, v.v.)
当てこする あてこする
ám chỉ, châm biếm
立てこもる たてこもる
Khép mình lại, tự kỷ
てこの原理 てこのげんり
nguyên tắc đòn bẩy
何てこった なんてこった
cái quái gì thế này, trời ơi, chúa ơi