Kết quả tra cứu mẫu câu của できるだけ早く
できるだけ
早
く
来
ます。
Tôi sẽ đến càng sớm càng tốt.
できるだけ
早
く
帰宅
してください。
Hãy về nhà càng nhanh càng tốt.
できるだけ
早
く
来
なさい。
Hãy đến nhanh nhất có thể.
できるだけ
早
く
起
きなさい。
Hãy dậy sớm nhất có thể.