Kết quả tra cứu mẫu câu của でみず
やけどで
水
ぶくれができました。
Tôi bị phồng rộp do bỏng.
手
の
腹
で
水
をすくった。
Tôi hứng nước bằng lòng bàn tay.
彼
は
足
で
水
に
触
れてみた。
Anh chạm vào mặt nước bằng chân của mình.
彼
らは
湖
で
水浴
びをした。
Họ tắm trong hồ.