でみず
Lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra, nước triều lên flood, tide), sông, suối biển, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), flood, light, làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con, phải rời khỏi nhà vì lụt lội
Dòng nước ngọt, nước dâng lên đột ngột
Sự tràn ngập, lụt; sự ngập nước

でみず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でみず
でみず
lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn
出水
しゅっすい でみず
sự chảy nước
Các từ liên quan tới でみず
秋出水 あきでみず
lũ lụt vào mùa thu
籠で水を汲む かごでみずをくむ
like trying to scoop water with a basket (i.e. impossible, a waste of time & energy)
出隅 ですみ でずみ
góc của hai bức tường, mặt phẳng, v.v.
水入らずで みずいらずで
riêng tư; với những người ngoài sọc
riêng, tư, cá nhân, tư nhân, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp ), kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình), nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy, <Cổ> thích ẩn dật, thích sống cách biệt
清水寺 きよみずでら
(miếu trong kyoto)
水鉄砲 みずでっぽう
súng bắn nước (đồ chơi)
出歯鼠 でばねずみ デバネズミ
African mole rat (any rodent of family Bathyergidae)