Kết quả tra cứu mẫu câu của でんぱ
電波探知機
Máy radar (máy tìm kiếm sóng điện từ) .
電波管理審議会
Hội đồng quản lý sóng điện .
その
電波源
を
追尾
する〔
電波望遠鏡
などが〕
Dò nguồn sóng radio (kính viễn vọng bằng tia điện...) .
短波電波伝搬
Sự lan truyền sóng điện ngắn