電波
でんぱ「ĐIỆN BA」
Luồng sóng điện
Sóng vô tuyến (điện)
電波
の
発見
により、
無線通信
が
可能
になった。
Việc phát hiện ra sóng điện đã làm cho vô tuyến trở nên khả thi.
Sóng radio
Sóng vô tuyến
電波
の
発見
により、
無線通信
が
可能
になった。
Việc phát hiện ra sóng điện đã làm cho vô tuyến trở nên khả thi.
☆ Danh từ
Sóng điện
そうしているのは、とてもたくさんの
電話
を
電波
に
乗
せられるようにするためなんだ。
Họ làm vậy để có thể nhận được nhiều cuộc điện thoại nhờ sóng điện.
電波
からγ
線
までの
全波長
で
宇宙
を
研究
する
Nghiên cứu vũ trụ ở bước ánh sáng từ sóng điện đến đường gamma .

でんぱ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でんぱ
電波
でんぱ
luồng sóng điện
伝播
でんぱ でんぱん
sự truyền
Các từ liên quan tới でんぱ
電波星 でんぱせい でんぱぼし
truyền đi bằng rađiô ngôi sao
伝搬 でんぱん
sự lan truyền; sự truyền lan
電波源 でんぱげん
nguồn vô tuyến
伝播する でんぱする
xả.
毒電波 どくでんぱ
sóng điện thoại có hại
電波系 でんぱけい
ai đó có những tưởng tượng hoang dã, ai đó nghe thấy giọng nói, ai đó điên rồ
電波法 でんぱほう
pháp luật rađiô
伝播遅延 でんぱちえん
độ trễ do lan truyền