Kết quả tra cứu mẫu câu của とうと
とうとう
ガタ
がきたようだ。
Nó dường như đã bị mòn.
彼
はとうとう
本当
にやってきた。
Cuối cùng thì anh ấy cũng đến.
言葉
がとうとうと
口
をついて
出
た.
Tuôn ra các từ ngữ
彼女
はとうとう
夫
とわかれることを
決意
した。
Cuối cùng cô quyết định chia tay chồng.