Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うとうとする うとうとする
lơ mơ; mơ màng
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
うとうとしい
không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi
おとうとでし
học trò, học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
とと とっと
cá
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...