Kết quả tra cứu mẫu câu của ところを
際
どいところを
辛
うじて
助
かった。
Tôi đã cạo gần hết.
面白
いところを
抜
く
Trích những chỗ hay
うっかり
降
りるところを
通
り
越
した。
Tôi đã đi qua điểm dừng của mình một cách lơ đãng.
映画
で
老化
するところを
見
せる
特殊効果
Hiệu quả đặc thù cho xem việc già đi trên màn ảnh .