Kết quả tra cứu mẫu câu của とて
とても
内向的
な
人
Người có xu hướng hướng nội
とても
ヤキモキ
している。
Tôi đang ở trong một món hầm.
とても
天気
がいい。
Thời tiết thật đẹp!
彼
はとても
外向的
だが、
弟
はとても
内気
だ
Mặc dù anh ấy là một người hướng ngoại thế nhưng anh trai của anh ấy lại là người rất nhút nhát (hướng nội)