とて
Even if, even though
Because of, on the grounds that
☆ Giới từ
Even

とて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とて
迚も迚も とてもとても
đơn giản (không thể)
然りとて さりとて
tuy nhiên, đã nói rằng, nhưng
とても小さい とてもちさい
Rất bé
ヲコト点 ヲコトてん をことてん おことてん
marks to aid in reading Chinese classics
とても意外な とてもいがいな
Rất ngạc nhiên
徒弟 とてい
đồ đệ; người học nghề; người học việc.
意図的 いとてき
có ý đồ; có ý định trước; có chủ đích
過渡的 かとてき
chuyển tiếp, quá độ