Kết quả tra cứu mẫu câu của とまり
止
まり
木
にとまる〔
鳥
が〕
Chim đậu trên sào
この
組織
はまとまりに
欠
ける。
Tổ chức này thiếu sự thống nhất.
6
種
の
道具
がひとまとまりになっている。
Một nửa tá công cụ tạo nên bộ sưu tập công cụ.
泊
まる
所
を
検索
しております。
Chúng tôi đang tìm kiếm một nơi để ở.