Kết quả tra cứu ngữ pháp của とまり
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi