Kết quả tra cứu mẫu câu của とめど
止
めどなく
涙
が
出
る
Khóc không kìm được
止
めどなくほおを
伝
う
涙
Những giọt nước mắt không ngừng chảy trên má ai đó .
彼女
はいったん
話
し
始
めると
止
めどがない。
Một khi cô ấy bắt đầu nói, cô ấy rất khó để dừng lại.