止めど
とめど「CHỈ」
☆ Danh từ
End, termination point

とめど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とめど
止めど
とめど
end, termination point
とめど
giới hạn, đầu, đầu mút đoạn cuối.
止めど
とめど
end, termination point
とめど
giới hạn, đầu, đầu mút đoạn cuối.