Kết quả tra cứu mẫu câu của と言うか
彼
は
何
と
言
うかしら。
Tôi tự hỏi anh ấy sẽ nói gì.
この
猫可愛
いと
言
うか
可愛
そうと
言
うかあんまりわからない。
Tôi thực sự không biết con mèo này đáng yêu hay đáng thương.
いただきますと
言
うか
言
わないかのうちに
食
べ
始
めた。
Vừa nói xong câu “Mời cả nhà xơi cơm”, mọi người đã bắt đầu ăn.
僕
は
先生
が
何
と
言
うか
恐
い。
Tôi sợ những gì giáo viên sẽ nói.