と言うか
というか「NGÔN」
☆ Cụm từ, trạng từ
Cách diễn giải, cách nói khác của câu trước đó

と言うか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới と言うか
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
何かと言うと なにかというと
on the least pretext, at the drop of a hat
どうかと言うと どうかというと
if you ask me..., as for...
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
と言う という とゆう
gọi là....
なぜかと言うと なぜかというと
..lý do là bởi vì....
何故かと言うと なぜかというと
vì, bởi vì, do bởi
配言済み 配言済み
đã gửi