Kết quả tra cứu mẫu câu của どうにか
どうにか
窓
から
家
に
入
った。
Cuối cùng rồi họ cũng vào được nhà từ cửa sổ.
彼
はどうにか
試験
に
受
かった。
Anh ấy đã vượt qua kỳ kiểm tra.
彼
にどうにかこうにかそれを
分
からせた。
Bằng cách này hay cách khác, chúng tôi đã làm cho anh ấy hiểu điều đó.
仕事
はどうにかこうにか
仕上
がった。
Công việc đã hoàn thành bằng cách nào đó.