Kết quả tra cứu mẫu câu của どうにかこうにか
どうにかこうにか
私
は
ピアノ
が
弾
けます。
Tôi có thể chơi piano sau một thời trang.
彼
にどうにかこうにかそれを
分
からせた。
Bằng cách này hay cách khác, chúng tôi đã làm cho anh ấy hiểu điều đó.
仕事
はどうにかこうにか
仕上
がった。
Công việc đã hoàn thành bằng cách nào đó.