どうにかこうにか
☆ Cụm từ
Somehow or other

どうにかこうにか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どうにかこうにか
bằng cách nào đó; như thế nào đó.
by any means (possible), somehow
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
心にかなう こころにかなう
hài lòng, đúng như mong đợi
đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp thành đoạn; chia thành đoạn, viết mẫu tin (về người, vật...)
意にかなう いにかなう
làm hài lòng, thỏa ước muốn
そうにかい そうにかい
nhà hai tầng đầy đủ
理にかなう りにかなう
Sự hiểu rõ, nắm vững việc mình làm