Kết quả tra cứu mẫu câu của どきどき
胸
をどきどきさせて
開演
を
待
った。
Tôi chờ bức màn kéo lên với trái tim đập rộn ràng.
怖
くてどきどきしたよ。
Tôi hoảng sợ tột độ.
心臓
が、どきどきして
破裂
しそう!
Tim tôi đập mạnh đến mức như muốn nổ tung.
私
の
心臓
はどきどきし
始
めた。
Tim tôi bắt đầu loạn nhịp.