ドキドキ
どきどき どきんどきん ドキンドキン
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Thình thich, hồi hộp
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đập, đập mạnh

Bảng chia động từ của ドキドキ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ドキドキする/どきどきする |
Quá khứ (た) | ドキドキした |
Phủ định (未然) | ドキドキしない |
Lịch sự (丁寧) | ドキドキします |
te (て) | ドキドキして |
Khả năng (可能) | ドキドキできる |
Thụ động (受身) | ドキドキされる |
Sai khiến (使役) | ドキドキさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ドキドキすられる |
Điều kiện (条件) | ドキドキすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ドキドキしろ |
Ý chí (意向) | ドキドキしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ドキドキするな |
どきどき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どきどき
ドキドキ
どきどき どきんどきん ドキンドキン
Thình thich, hồi hộp
どきどき
hồi hộp
Các từ liên quan tới どきどき
người ra lệnh xuất phát, đấu thủ xuất phát trong cuộc đua, nhân viên điều độ, bộ khởi động
どんど焼き どんどやき
lễ đốt đồ trang trí đầu năm
今どき いまどき
ngày nay, đời nay, thời buổi này
勝どき かちどき
tiếng hô chiến thắng
どきり どっきり ドッキリ
cảm thấy bị sốc; giật mình.
phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ
sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng
đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương