Kết quả tra cứu mẫu câu của どくさいしゃ
独裁者
Kẻ độc tài
独裁者
は
人々
を
虐
げた。
Kẻ độc tài đàn áp nhân dân.
彼
らは
独裁者
と
戦
った。
Họ đấu tranh chống lại nhà độc tài.
ヒトラー
は
悪名高
い
独裁者
の
一人
です。
Hitler là một trong những nhà độc tài khét tiếng nhất.