独裁者
どくさいしゃ「ĐỘC TÀI GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối, người đọc cho viết, người đọc chính tả
独裁者
Kẻ độc tài
独裁者
は
人々
を
虐
げた。
Kẻ độc tài đàn áp nhân dân.
Vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
独裁者
はその
事態
に
対処
しようとしたが
無駄
だった。
Kẻ chuyên quyền cố gắng vô ích để đối phó với tình hình.

Từ đồng nghĩa của 独裁者
noun
どくさいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どくさいしゃ
独裁者
どくさいしゃ
kẻ độc tài
どくさいしゃ
kẻ độc tài
Các từ liên quan tới どくさいしゃ
người độc đoán
động mạch con; tiểu động mạch
lắp bắp.
lẩm bẩm.
earth and sand
nhà thơ trữ tình
xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ vào, dính vào
nâu, rám nắng, bịp, đánh lừa, màu nâu, quần áo nâu, đồng xu đồng, nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu, rán vàng (thịt, cá); phi, làm rám nắng, hoá nâu, hoá sạm, chín vang, tôi chán ngấy cái đó rồi