Kết quả tra cứu mẫu câu của どくそうてき
彼
の
デザイン
は
大変独創的
だ。
Thiết kế của anh ấy rất độc đáo.
彼
は
有名
な
ショコラティエ
で、
独創的
な
チョコレート
を
作
る。
Anh ấy là một người làm sô cô la nổi tiếng, người tạo ra những thanh sô cô la độc đáo.