独創的
どくそうてき「ĐỘC SANG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Sáng tạo, độc đáo; có sức sáng tạo, có sức độc đáo
独創的
な
アイデア
を
取
り
上
げるという
面
では、
日本
の
ビジネス
は
弱
い。
Các ý tưởng sáng tạo không được coi trọng trong kinh doanh Nhật Bản

Từ đồng nghĩa của 独創的
adjective
どくそうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どくそうてき
独創的
どくそうてき
sáng tạo, độc đáo
どくそうてき
sáng tạo
Các từ liên quan tới どくそうてき
liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ
động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng
có hệ thống, có phương pháp
どて焼き どてやき
beef sinew stewed in miso and mirin
orbital speed
động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng
sáng tạo
動的束縛 どうてきそくばく
liên kết động