Kết quả tra cứu mẫu câu của どたんば
土壇場
で
棄権
する
Rút lui (bỏ cuộc) ở phút cuối
土壇場
で
言葉
が
旨
く
言
えなかった。
Lời nói đã làm tôi thất vọng vào phút cuối.
土壇場
で
人
に
勝利
をもたらす
Mang lại thắng lợi cho ...vào phút cuối .
とうとう
土壇場
に
追
い
込
まれた。
Chúng tôi đã hoàn toàn bị dồn vào đường cùng.