土壇場
どたんば「THỔ ĐÀN TRÀNG」
☆ Danh từ
Bục sân khấu; bục diễn
土壇場
での
キャンセル
によってご
迷惑
をお
掛
けすることを
深
くおわび
申
し
上
げます。
Xin lỗi vì việc trì hoãn của tôi trong vài phút trước trên sân khấu
Nơi hành hình; nơi xử tội
Phút cuối; giờ thứ mười một
土壇場
で
人
に
勝利
をもたらす
Mang lại thắng lợi cho ...vào phút cuối .

どたんば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どたんば
どたんばたん ドタンバタン
banging around (e.g. in a fight)
どたばた ドタバタ
rầm rập; rộn ràng; náo động.
どばどば ドバドバ
pouring out in large amounts, flowing out gushingly
người gác cửa, người gác cổng
tiếng trống
そば/うどん そば/うどん
Soba/ udon
井戸端 いどばた
cạnh giếng nước; bên cạnh giếng nước; gần giếng nước
người hay run sợ, người nhút nhát, chuông điện