Kết quả tra cứu mẫu câu của どろまみれ
豚
が
泥
まみれになって
歩
いていた。
Một con lợn dính đầy bùn đang đi lại.
彼
の
顔
は
泥
まみれだった。
Mặt anh ta lấm lem bùn đất.
そのはしごは
泥塗
れだった。
Bậc thang bị phủ đầy bùn.
彼
は
全身泥
まみれだった。
Anh ta dính đầy bùn từ đầu đến chân.