どろまみれ
Lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không rõ, mập mờ, làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn, làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục, làm rối trí, làm mụ đi

どろまみれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どろまみれ
どろまみれ
lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt
泥まみれ
どろまみれ
bùn, dính đầy bùn, bị bao phủ bởi bùn
泥塗れ
どろまみれ
vấy đầy bùn, lấm đầy bùn