Kết quả tra cứu mẫu câu của なぎ
すぐにおつなぎします。
Tôi sẽ thực hiện cuộc gọi của bạn trong một phút.
うしのひには、うなぎやさんはいつもこんでいます。
丑の日には、鰻屋さんはいつも混んでいます。
〜で
殴
る
Đánh người bằng quả đấm
みんな
口
を
極
めて
彼女
を
褒
めちぎった。
Mọi người khen ngợi cô ấy đến tận trời xanh.