凪
なぎ
☆ Danh từ
Sự tĩnh lặng; sự yên lặng; trời yên biển lặng
今日
はいいなぎだ.
Hôm nay biển lặng
水凪鳥
Chim hải âu .

Từ trái nghĩa của 凪
なぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なぎ
凪
なぎ
Sự tĩnh lặng
水葱
なぎ
Schoenoplectus tabernaemontani (loài thực vật có hoa trong họ Cói)
なぐ
yếu dần, mờ dần, tắt dần
凪ぐ
なぐ
yếu dần, mờ dần, tắt dần
薙ぐ
なぐ
cạo đầu
Các từ liên quan tới なぎ
オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ
áo liền quần bảo hộ cho mọi mùa
長袖つなぎ オールシーズン ながそでつなぎ オールシーズン ながそでつなぎ オールシーズン ながそでつなぎ オールシーズン
áo liền quần cho mọi mùa
夜凪 よなぎ よるなぎ
sự êm đềm vào buổi tối
柳刃 やなぎば やなぎは
con dao nhà bếp dùng để xắt cá sống làm món sashimi
つなぎ目 つなぎめ
chỗ nối; đường khâu.
つなぎ クリーンウェア つなぎ クリーンウェア
áo liền quần phòng sạch
打ん殴る ぶんなぐる だんなぐる
đấm mạnh
書きなぐる かきなぐる
viết chữ cẩu thả; viết ngoáy