Kết quả tra cứu mẫu câu của なにわ
みんなに
笑
われようが
バカ
にされようが、
気
にしない。
Dù có bị mọi người chê cười, hay xem thường tôi cũng chẳng bận tâm.
昨日
みんなに
笑
われた。
Mọi người đã cười tôi vào ngày hôm qua.
彼
はみんなに
笑
われた。
Mọi người đều cười nhạo anh.
ジャック
は
皆
に
笑
われた。
Mọi người đều cười nhạo Jack.