浪華
なにわ「LÃNG HOA」
☆ Danh từ
Tên gọi cũ của vùng Osaka
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

なにわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なにわ
浪華
なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
浪速
なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
浪花
なにわ
vùng Naniwa (tên gọi cũ của vùng Osaka)
Các từ liên quan tới なにわ
浪花っ子 なにわっこ
native of Osaka
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
浪花節 なにわぶし
Naniwabushi
難波薔薇 なにわいばら ナニワイバラ
hoa kim anh, hoa hồng vụng
浪花節的 なにわぶしてき
of the old feeling of naniwa-bushi, marked by the dual themes of obligation and compassion that distinguish the naniwa-bushi ballads
荷縄 になわ
dây thừng dùng để đóng gói hàng
中庭 なかにわ
sân trong
世話になる せわになる
quan tâm, giúp đỡ ai đó