Kết quả tra cứu mẫu câu của なわとび
アメリカ
では
女
の
子
にはなわとびが
人気
がある。
Ở Hoa Kỳ, việc học nhảy dây là phổ biến đối với các cô gái.
縄跳
びうまいわね。
Bạn chơi dây nhảy dây giỏi nhỉ
縄跳
び
競走
Cuộc thi nhảy dây
トム
は
縄跳
びをしている。
Tom đang nhảy dây.