なわとび
☆ Danh từ
Dây nhảy
なわとび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なわとび
なわとび
dây nhảy
縄跳び
なわとび
trò nhảy dây
縄飛び
なわとび
nhảy dây
Các từ liên quan tới なわとび
cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo
佗人 わびびと
người cô đơn; người không cần đến; người đánh nghèo nàn
佗言 わびごと わびこと
lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi
侘と寂 わびとさび
có vị cho sự yên tĩnh và đơn giản; wabi và sabi
lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng
わさび菜 わさびな ワサビな
rau wasabi
詫び言 わびごと
lời xin lỗi.
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với