Kết quả tra cứu mẫu câu của なをつける
端綱
をつける
Thắng dây cương .
押入
れに
棚
を
付
ける
Lắp giá vào trong tủ tường
この
バラ
は
白
い
花
をつける。
Hoa hồng này có một bông hoa màu trắng.
多
くの
植物
は
春
に
花
をつける。
Nhiều loài thực vật nở hoa vào mùa xuân.