Kết quả tra cứu ngữ pháp của なをつける
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...