Kết quả tra cứu mẫu câu của における
〜における
死傷
の
大
きな
原因
Nguyên nhân lớn gây tử vong và thương tật xảy ra trong ~
〜における
平均インフレ率
Tỷ lệ lạm phát bình quân ở...
〜における
信頼
の
維持
Duy trì niềm tin vào
〜における
独特
の
工夫
Công cụ độc đáo trong ~.