における
☆ Cụm từ
Ở; tại; trong; về việc; đối với.
...における〜の
起点
Điểm xuất phát cho cái gì ở đâu .
における〜の
販売代理店申
し
入
れに
関
し
交渉
を
再開
する
Mở lại đàm phán về yết thị đại lý bán hàng của~ trong~

における được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu における
における
ở
に於ける
における
liên quan đến
Các từ liên quan tới における
文学における医学 ぶんがくにおけるいがく
y học trong văn học
芸術における医学 げーじゅつにおけるいがく
y học trong nghệ thuật
未開発水域における養殖漁業 みかいはつすいいきにおけるようしょくぎょぎょう
Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác.
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
お目にかける おめにかける
hiển thị
お負けに おまけに
hơn nữa; vả lại; ngoài ra; thêm vào đó; lại còn
おける おける
vào, vào lúc, vào hồi